STRADDLE - Từ đồng nghĩa -
STRADDLE - Từ đồng nghĩa -
Định nghĩa straddle @daaaaaaark to stand or sit with one leg on either sideLike you would straddle a horse since when u sit on it,
Nghĩa của từ Straddle: ngồi hoặc đứng với một chân ở hai bên của một cái gì đó; một dây đeo dùng để giữ yên xe đúng vị trí Từ đồng nghĩa trái nghĩa Chiến lược Long Straddle là một chiến lược quyền chọn trong đó nhà giao dịch cùng một lúc thực hiện các giao dịch mua quyền chọn mua và mua
punjab state lottery summer bumper 2024 result straddle in American English · 1 to place oneself with a leg on either side of; stand or sit astride of · 2 to spread wide apart · 3 US · 4 to sit, Cược Straddle là gì? Cược Straddle là gì? Cược Straddle của Poker là cược bổ sung được đặt trước khi chia bài Cược tương đương với tối thiểu gấp đôi big